Đăng ký nhận bản tin ngay hôm nay để nhận tin tức mới nhất về quản lý chi phí hiệu quả cho dữ liệu chiến thuật.

Hãy giữ liên lạc

Shopping cart

No products in the cart.

Return To Shop

Lịch khám bệnh

  • Home
  • Lịch khám bệnh

Lịch khám bệnh

Đánh Giá của Khách Hàng

ENT Department (Working hours: 7:30 am - 7:45 pm)

District 1 Medical Examination Schedule

Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
Buổi Sáng (7h30 - 11h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
Buổi Chiều (13h00 - 16h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật

District 7 Medical Examination Schedule

Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
Buổi Sáng (7h30 - 11h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
Buổi Chiều (13h00 - 16h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
Obstetrics and Gynecology Department (Working hours: 7:30 am - 4:30 pm)

District 1 Medical Examination Schedule

Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
Buổi Sáng (7h30 - 11h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
Buổi Chiều (13h00 - 16h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật

District 7 Medical Examination Schedule

Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
Buổi Sáng (7h30 - 11h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
Buổi Chiều (13h00 - 16h30)
Ophthalmology Department (Working hours: 7:30 am – 4:30 pm)

District 1 Medical Examination Schedule

Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
Buổi Sáng (7h30 - 11h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
Buổi Chiều (13h00 - 16h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật

District 7 Medical Examination Schedule

Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
Buổi Sáng (7h30 - 11h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
Buổi Chiều (13h00 - 16h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
Cardiology Department (Working hours: 7:30 am - 4:30 pm)

District 1 Medical Examination Schedule

Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
Buổi Sáng (7h30 - 11h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
Buổi Chiều (13h00 - 16h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật

District 7 Medical Examination Schedule

Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
Buổi Sáng (7h30 - 11h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
Buổi Chiều (13h00 - 16h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
General Examination - Priority Service (Working hours: 7:30 am - 4:30 pm)

District 1 Medical Examination Schedule

Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
Buổi Sáng (7h30 - 11h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
Buổi Chiều (13h00 - 16h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật

District 7 Medical Examination Schedule

Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
Buổi Sáng (7h30 - 11h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
Buổi Chiều (13h00 - 16h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
General Medicine - Endocrinology (Working hours: 7:30 am - 7:30 pm)

District 1 Medical Examination Schedule

Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
Buổi Sáng (7h30 - 11h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
Buổi Chiều (13h00 - 16h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật

District 7 Medical Examination Schedule

Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
Buổi Sáng (7h30 - 11h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
Buổi Chiều (13h00 - 16h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
Respiratory Department (Working hours: 7:30 am - 4:30 pm)

District 1 Medical Examination Schedule

Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
Buổi Sáng (7h30 - 11h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
Buổi Chiều (13h00 - 16h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật

District 7 Medical Examination Schedule

Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
Buổi Sáng (7h30 - 11h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
Buổi Chiều (13h00 - 16h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
Department of Gastroenterology (Working hours: 7:30 – 11:30)

District 1 Medical Examination Schedule

Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
Buổi Sáng (7h30 - 11h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
Buổi Chiều (13h00 - 16h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật

District 7 Medical Examination Schedule

Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
Buổi Sáng (7h30 - 11h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
Buổi Chiều (13h00 - 16h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
Hepatobiliary - Infectious Diseases Department (Working hours: 7:30 am - 4:30 pm)

District 1 Medical Examination Schedule

Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
Buổi Sáng (7h30 - 11h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
Buổi Chiều (13h00 - 16h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật

District 7 Medical Examination Schedule

Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
Buổi Sáng (7h30 - 11h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
Buổi Chiều (13h00 - 16h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
Dermatology Department (Working hours: 7:30 am – 4:30 pm)

District 1 Medical Examination Schedule

Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
Buổi Sáng (7h30 - 11h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
Buổi Chiều (13h00 - 16h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật

District 7 Medical Examination Schedule

Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
Buổi Sáng (7h30 - 11h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
Buổi Chiều (13h00 - 16h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
Department of Aesthetics (Working hours: 7:30 am - 4:30 pm)

District 1 Medical Examination Schedule

Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
Buổi Sáng (7h30 - 11h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
Buổi Chiều (13h00 - 16h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật

District 7 Medical Examination Schedule

Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
Buổi Sáng (7h30 - 11h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
Buổi Chiều (13h00 - 16h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
Faculty of Dentistry (Working hours: 7:30 am – 7:30 pm)

District 1 Medical Examination Schedule

Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
Buổi Sáng (7h30 - 11h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
Buổi Chiều (13h00 - 16h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật

District 7 Medical Examination Schedule

Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
Buổi Sáng (7h30 - 11h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
Buổi Chiều (13h00 - 16h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
Pediatrics Department (Working hours: 7:30 am - 4:30 pm)

District 1 Medical Examination Schedule

Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
Buổi Sáng (7h30 - 11h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
Buổi Chiều (13h00 - 16h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật

District 7 Medical Examination Schedule

Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
Buổi Sáng (7h30 - 11h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
Buổi Chiều (13h00 - 16h30)
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật
BS.CKII.
Đỗ Kỳ Nhật